VN520


              

寧心

Phiên âm : níng xīn.

Hán Việt : ninh tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耐心、安心。元.尚仲賢《氣英布》第二折:「喒這屯營劄寨寧心等, 瞋目攢眉側耳聽。」


Xem tất cả...