Phiên âm : níng xīn.
Hán Việt : ninh tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耐心、安心。元.尚仲賢《氣英布》第二折:「喒這屯營劄寨寧心等, 瞋目攢眉側耳聽。」